Có 2 kết quả:

紙幣 zhǐ bì ㄓˇ ㄅㄧˋ纸币 zhǐ bì ㄓˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bank notes
(2) paper currency
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) bank notes
(2) paper currency
(3) CL:張|张[zhang1]